Có 2 kết quả:
北温带 běi wēn dài ㄅㄟˇ ㄨㄣ ㄉㄞˋ • 北溫帶 běi wēn dài ㄅㄟˇ ㄨㄣ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the north temperate zone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the north temperate zone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0